Xem lại bản sao (cache) của trang web, liên kết bất kì

Thuật ngữ Web cache ngày càng được nhắc đến nhiều, đặc biệt là với những ai thường xuyên làm việc với website. Nếu bạn là một SEOer, Marketer hay đang đảm nhận các vị trí liên quan đến quản trị website thì việc hiểu đúng về Web cache là vô cùng cần thiết.

Vậy Web cache là gì? Cách cài đặt Web cache như thế nào cho đúng và hiệu quả? IASD Marketing sẽ giúp bạn nắm rõ khái niệm này và hướng dẫn cách thiết lập Web cache đơn giản và chính xác.

Web cache là gì?

Web cache hay còn gọi là bộ nhớ đệm web, dùng để chỉ một công nghệ lưu trữ tạm thời dữ liệu từ các trang web, giúp người dùng truy cập nội dung nhanh hơn và giảm tải cho máy chủ gốc của trang web. Cụ thể:

  • Khi bạn truy cập một trang web lần đầu tiên, các tài nguyên như HTML, CSS, hình ảnh hoặc video sẽ được lưu vào bộ nhớ đệm của trình duyệt hoặc hệ thống mạng.
  • Sau đó, khi người dùng hoặc người khác truy cập lại trang web đó trên chính hệ thống mạng hay trình duyệt ban đầu. Thay vì phải tải lại toàn bộ dữ liệu từ máy chủ gốc, hệ thống sẽ lấy dữ liệu đã lưu trong bộ nhớ đệm để hiển thị, giúp tiết kiệm thời gian tải trang và giảm lượng băng thông.

Web cache hay còn gọi là bộ nhớ đệm web, dùng để chỉ một công nghệ lưu trữ tạm thời dữ liệu từ các trang web

Web cache đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tốc độ tải trang, nâng cao trải nghiệm người dùng và gián tiếp ảnh hưởng đến thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm. Vì vậy, trong quá trình làm SEO, việc tối ưu Web cache là yếu tố mà bạn không nên bỏ qua.

Chẳng hạn, khi bạn truy cập vào một trang tin tức và đọc một bài viết, trình duyệt sẽ lưu lại bản sao của trang đó. Nếu bạn quay lại sau vài giờ, bài viết sẽ được hiển thị gần như ngay lập tức vì dữ liệu đã được lưu sẵn bản sao trong cache.

Web cache hoạt động ra sao?

Không phải ai làm trong lĩnh vực SEO cũng có thể trả lời chính xác câu hỏi: “Web cache hoạt động như thế nào khi người dùng truy cập?”. Dưới đây là quy trình cơ bản của web cache hoạt động khi người dùng truy cập trang web.

Cách hoạt động khi người dùng truy cập vào Web cache

Khi người dùng hoặc bot truy cập vào một trang web lần đầu tiên, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu đến máy chủ để nhận nội dung của trang. Máy chủ sau đó phản hồi và gửi toàn bộ dữ liệu cần thiết về cho trình duyệt. Sau khi nội dung được tải xong, trình duyệt hoặc máy chủ web sẽ tiến hành lưu trữ một bản sao của trang (hoặc các tài nguyên liên quan) vào bộ nhớ đệm, hay còn gọi là cache.

Nếu đó cache của trình duyệt, dữ liệu sẽ được ghi nhớ và lưu trữ cục bộ trên thiết bị của người dùng. Trong khi đó, nếu đó là cache của máy chủ, bản sao sẽ được lưu trữ trên các máy chủ cache hoặc trên mạng phân phối nội dung (CDN) tại các vị trí địa lý gần người dùng nhất.

Nhờ cơ chế này, trong các lần truy cập tiếp theo, trình duyệt hoặc hệ thống sẽ kiểm tra xem có sẵn bản sao nào trong cache không. Nếu có và nội dung vẫn còn hiệu lực, bản sao đó sẽ được sử dụng để phục vụ người dùng thay vì gửi yêu cầu mới đến máy chủ gốc. Điều này giúp giảm thời gian tải trang đáng kể và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Tuy nhiên, cache không tồn tại mãi mãi. Nó có một khoảng thời gian lưu trữ nhất định gọi là “thời gian sống” (Time to Live – TTL), được thiết lập bởi nhà quản trị web hoặc hệ thống máy chủ. Khi hết TTL, cache sẽ hết hạn và cần được làm mới. Lúc này, trang sẽ được tải lại nội dung từ máy chủ gốc và một bản sao mới sẽ được lưu vào bộ nhớ đệm để sử dụng cho các lần truy cập sau.

Các loại web cache cơ bản cần biết

Nhiều người thường mất khá nhiều thời gian để tìm hiểu về các loại Web cache. Thực tế, có 3 loại Web cache cơ bản mà SEO hoặc người làm về website cũng nên biết. Cụ thể bao gồm:

  • Cache trình duyệt.
  • Cache máy chủ.
  • Cache của công cụ tìm kiếm.

Cache của trình duyệt (Browser Cache)

Web cache của trình duyệt có cơ chế lưu trữ dữ liệu của trang web như hình ảnh, văn bản… vào bộ nhớ của trình duyệt trên thiết bị người dùng nhằm tối ưu tốc độ truy cập trang web. Khi người dùng quay lại trang đó, trình duyệt sẽ sử dụng dữ liệu đã lưu thay vì phải tải lại trang toàn bộ từ máy chủ, giúp trang web hiển thị nhanh hơn.

Cách hoạt động của web cache phía trình duyệt

Quy trình hoạt động của bộ nhớ đệm trình duyệt gồm 3 bước chính: lưu trữ, sử dụng và xóa.

Lưu trữ: Khi truy cập lần đầu, dữ liệu được trình duyệt lưu trữ dựa trên các thuộc tính trong HTTP Header do máy chủ đặt ra, chỉ định thời gian cache có hiệu lực. Các thuộc tính HTTP Header là Cache-Control, Expires, Last-Modified và ETag có nhiệm vụ điều khiển cách trình duyệt lưu trữ và sử dụng dữ liệu trong bộ nhớ đệm.

Sử dụng: Ở những lần truy cập tiếp theo, nếu dữ liệu trong bộ nhớ đệm vẫn còn hiệu lực, trình duyệt sẽ ưu tiên sử dụng dữ liệu này thay vì gửi yêu cầu mới đến máy chủ.

Xóa: Sau một khoảng thời gian nhất định hoặc khi người dùng yêu cầu, dữ liệu trong bộ nhớ đệm sẽ bị xóa. Việc xóa cache có thể thực hiện bằng cách sử dụng tổ hợp phím CTRL + F5 hoặc CTRL + Shift + R để tải lại trang và làm mới bộ nhớ đệm. Hoặc truy cập vào phần cài đặt của trình duyệt và chọn mục xóa cache.

Cache của máy chủ (Server Cache)

Web cache phía máy chủ là bộ nhớ đệm được lưu trữ trực tiếp trên máy chủ, để giảm tải cho hệ thống và cải thiện tốc độ truy cập với dung lượng lớn hơn so với cache trình duyệt.

Cách hoạt động của web cache phía máy chủ

Các công nghệ web cache phía máy chủ thường được sử dụng bao gồm:

  • Full-page cache: Lưu toàn bộ nội dung của trang web dưới dạng tệp HTML tĩnh. Khi người dùng truy cập, máy chủ nhanh chóng trả về phiên bản đã lưu mà không cần xử lý lại toàn bộ trang, từ đó giảm tải đáng kể cho hệ thống.
  • Object cache: Lưu trữ kết quả truy vấn cơ sở dữ liệu (database) lần đầu tiên thực hiện vào bộ nhớ đệm. Những lần truy vấn tương tự sau đó sẽ lấy dữ liệu trực tiếp từ bộ nhớ đệm thay vì phải truy vấn lại database.
  • Fragment cache: Lưu các phần nhỏ của trang web, chẳng hạn như widget hoặc các chức năng cụ thể trong bộ nhớ đệm để rút ngắn thời gian tải khi có yêu cầu.
  • CDN cache: Dữ liệu được lưu trên các máy chủ CDN toàn cầu, giúp người dùng truy cập nhanh hơn từ máy chủ gần nhất.

Quy trình hoạt động cơ bản của hệ thống web cache phía máy chủ:

  • Tiếp nhận yêu cầu: Khi người dùng truy cập một trang web, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu đến máy chủ.
  • Kiểm tra bộ nhớ đệm: Máy chủ sẽ kiểm tra xem dữ liệu yêu cầu đã có sẵn trong bộ nhớ đệm hay chưa. Nếu có trong bộ nhớ đệm, máy chủ sẽ trực tiếp trả về dữ liệu từ bộ nhớ đệm cho trình duyệt. Nếu chưa có, máy chủ sẽ tiến hành xử lý yêu cầu, tạo dữ liệu mới và lưu trữ vào bộ nhớ đệm để sử dụng cho các lần truy cập sau.
  • Trả dữ liệu về trình duyệt: Máy chủ gửi dữ liệu (từ cache hoặc từ quá trình xử lý) về cho trình duyệt.
  • Cập nhật bộ nhớ đệm: Nếu dữ liệu được cập nhật hoặc tạo mới, máy chủ sẽ cập nhật lại bộ nhớ đệm để người dùng nhận được dữ liệu chính xác.

Cache của công cụ tìm kiếm

Cache của công cụ tìm kiếm là bản sao lưu của các trang web được lưu trữ trên máy chủ của công cụ tìm kiếm. Khi bạn tìm kiếm một từ khóa, công cụ tìm kiếm sẽ không chỉ dựa vào thông tin từ trang web hiện tại mà còn tham khảo cả bản sao lưu cache này. Đồng thời, xem phiên bản cũ của trang ngay cả khi trang gốc không hoạt động. Điều này giúp tăng tốc độ hiển thị kết quả tìm kiếm và cung cấp thông tin gần đúng nhất với thời điểm trang web được thu thập dữ liệu.

Quy trình hoạt động của cache phí công cụ tìm kiếm diễn ra theo 3 bước chính:

Bước 1: Bot của công cụ tìm kiếm liên tục duyệt qua các trang web để thu thập dữ liệu, lưu trữ thông tin và tạo bản sao của các trang vào chỉ mục và cache.

Bước 2: Dữ liệu được xử lý và phân tích, xây dựng chỉ mục chi tiết và cập nhật cache.

Bước 3: Khi người dùng tìm kiếm, hệ thống sẽ tra cứu chỉ mục, lấy thông tin từ cache và hiển thị kết quả phù hợp.

Lợi ích của web cache trong SEO

Web cache đen tới nhiều lợi ích cho quá trình tối ưu kết quả tìm kiếm (SEO) của doanh nghiệp:

  • Tăng tốc độ tải trang: Khi dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ đệm, trình duyệt sẽ tải nhanh hơn mà không cần phải yêu cầu lại từ máy chủ, giúp giảm thời gian chờ cho người dùng. Google và các công cụ tìm kiếm khác ưu tiên các trang web có tốc độ tải nhanh, vì vậy đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến xếp hạng SEO.
  • Giảm tải cho máy chủ: Web cache giúp giảm số lượng yêu cầu mà máy chủ cần xử lý, giảm nguy cơ quá tải và đảm bảo trang web không bị sập, đặc biệt với các trang có lượng truy cập lớn. Điều này giúp đảm bảo trang web luôn sẵn sàng hoạt động, điều quan trọng đối với SEO.
  • Cải thiện thu thập dữ liệu của bot: Bot của các công cụ tìm kiếm sẽ tải nội dung trang nhanh hơn nhờ web cache, giúp quá trình thu thập dữ liệu hiệu quả hơn. Điều này giúp các công cụ tìm kiếm dễ dàng hiểu và cập nhật chỉ mục của trang web.
  • Giảm tỷ lệ thoát trang: Khi trang web tải nhanh hơn, người dùng sẽ ít rời khỏi trang ngay lập tức, giúp giảm tỷ lệ thoát. Tỷ lệ thoát thấp có thể cải thiện xếp hạng vì nó cho thấy trang web cung cấp nội dung hữu ích và hấp dẫn.
  • Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX): Web cache giúp người dùng có trải nghiệm mượt mà hơn, tăng thời gian ở lại trang và cải thiện các chỉ số tương tác, từ đó nâng cao khả năng xếp hạng SEO.
  • Tăng độ khả dụng của website: Trong trường hợp máy chủ gặp sự cố, web cache vẫn có thể cung cấp nội dung cho người dùng, giúp giảm thiểu thời gian gián đoạn của website.
  • Tóm lại, web cache giúp nâng cao tốc độ, khả năng thu thập dữ liệu và trải nghiệm người dùng, từ đó gián tiếp cải thiện hiệu quả SEO của trang web.

Cách thức cài đặt web cache dễ dàng cho website

Web cache đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kết quả SEO. Việc cài đặt cache cho website giúp giảm thời gian tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng. Dưới đây là hai cách đơn giản để cài đặt cache web cho website, được IASD Marketing tổng hợp.

Cài đặt web cache cho website sử dụng wordpress

Để cài đặt Web cache trên website sử dụng WordPress, bạn chỉ cần làm theo các bước đơn giản sau:

Đầu tiên, hãy kiểm tra xem website của bạn có sử dụng WordPress hay không. Bạn chỉ cần thêm “/wp-admin” vào cuối địa chỉ URL của trang web. Kết quả sẽ cho bạn biết ngay:

Nếu là WordPress: Bạn sẽ được chuyển đến trang đăng nhập WordPress.

Nếu không phải: Sẽ xuất hiện thông báo lỗi hoặc trang không tồn tại.

Khi đã xác nhận rằng website sử dụng WordPress, bạn tiếp tục truy cập vào trang quản trị và cài đặt plugin W3 Total Cache.

Các bước thực hiện:

Truy cập vào trang quản trị WordPress. Tại thanh menu bên trái, di chuột đến mục Plugin và chọn Cài đặt Plugin.

Trong giao diện cài đặt, nhập W3 Total Cache vào ô tìm kiếm và nhấn enter. Sau đó, chọn Cài đặt ngay.

Sau khi cài đặt xong, hãy nhấn Kích hoạt ngay để plugin bắt đầu hoạt động.

Tiến hành cài đặt và thiết lập W3 Total Cache. Vào mục Plugin đã cài đặt, tìm W3 Total Cache trong danh sách và chọn Settings. Trong màn hình cài đặt, bạn có thể tùy chỉnh các thông số liên quan đến cache theo nhu cầu sử dụng và chọn Save Settings để lưu lại.

Cài đặt web cache đơn giản cho website bằng phương pháp thủ công

Nếu website của bạn không sử dụng WordPress hoặc bạn muốn cài đặt cache thủ công, bạn có thể thực hiện theo các bước sau để sử dụng web cache:

Đầu tiên, bạn cần chỉnh sửa file .htaccess – file này thường nằm ở thư mục gốc của website. Bạn sẽ thêm các dòng lệnh cấu hình để bật cache cho trang web.

Tiếp theo, hãy cấu hình các header như Expires, Cache-Control, và ETag. Những header này giúp chỉ định thời gian lưu trữ và phiên bản của tài nguyên, từ đó giúp trình duyệt biết khi nào nên lấy dữ liệu từ bộ nhớ cache và khi nào cần tải lại từ máy chủ.

Cuối cùng, bạn có thể sử dụng mod_gzip để nén dữ liệu trước khi gửi tới trình duyệt. Việc này giúp giảm kích thước của các file và cải thiện tốc độ tải trang.

Xem lại bản sao (cache) của trang web, liên kết bất kì

Sau khi cài đặt web cache, có một số cách đơn giản để kiểm tra xem nó đã hoạt động đúng hay chưa, mà ngay cả người ít kinh nghiệm cũng có thể thực hiện được. Dưới đây là 4 cách phổ biến mà các SEOer thường sử dụng để kiểm tra web cache hiệu quả.

Sử dụng cachedview.com

Truy cập vào đường link: https://cachedview.com/index.php?lang=vi

Sử dụng Wayback Machine

Truy cập vào đường link: http://web.archive.org/

Sử dụng công cụ tìm kiếm Bing

Kiểm tra website cache còn có thể thực hiện dễ dàng bằng việc thao tác ngay trên kết quả công cụ tìm kiếm khác như Microsoft Bing, Cốc Cốc,… 

Bước 1: Truy cập công cụ tìm kiếm và gõ lên thanh URL bạn muốn kiểm tra hoặc từ khóa liên quan đến URL đó.

Bước 2: Nhấn vào dấu 3 chấm ở bên cạnh tên URL bạn muốn kiểm tra được trả ở kết quả tìm kiếm.

Bước 3: Bấm vào “cached” ở kết quả hiển thị.

Bước 4: Dựa theo nhu cầu của bạn để truy cập phiên bản lưu trữ mong muốn gồm Full version (bản đầy đủ), Text-only version (chỉ có văn bản), view soucre (xem nguồn).

 

Sử dụng Search Console

Google Search Console cũng là một công cụ để kiểm tra web cache hiệu quả cho người làm SEO. Cụ thể:

Bước 1: Bạn truy cập vào Google Search Console và điền URL muốn kiểm tra vào thanh tìm kiếm của công cụ này. Lưu ý, bạn cần có quyền truy cập Google Search Console của trang web đang muốn kiểm tra cache.

Bước 2: Bạn bấm vào mục “Xem trang đã thu thập dữ liệu” hay “View Crawled Page”.

Trong trường hợp giao diện hiển thị báo “URL is unknown to Google”, điều này có nghĩa là URL bạn kiểm tra chưa được lập chỉ mục, không kiểm tra được web cache. Bạn sẽ cần nhấn vào “Yêu cầu lập chỉ mục” hay “Request Indexing”. Chỉ khi Google lập chỉ mục thành công, bạn mới có thể đến bước tiếp theo.

Bước 3: Bạn bấm vào mục “HTML” ở kết quả hiển thị và sao chép chúng.

Bước 4: Truy cập công cụ W3 schools để trực quan hóa giao diện cache đã lưu trữ. Bạn thực hiện bằng cách nhấn vào link sau https://www.w3schools.com/html/tryit.asp?filename=tryhtml_default, rồi sao chép HTML ở bước 3 vào ô bên trái, bấm Run để nhận kết quả.